|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
la cÃ
| traîner; lambiner | | | Nó cứ la cà ở ngoà i phố | | il a toujours traîné dans les rues | | | La cà ở quán rượu | | labiner dans le cabaret | | | ngÆ°á»i la cà quán rượu | | | pilier de cabaret; rouleur de cabaret |
|
|
|
|